Trang chủ506640 • BOM
add
ZR2 Bioenergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
401,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
409,85 ₹ - 409,85 ₹
Phạm vi một năm
356,95 ₹ - 409,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
229,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 2.090,07% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -62,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | -187,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,94 Tr | 342,88% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 255,68% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -99,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -62,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
3