Trang chủ506640 • BOM
add
Gujchem Distillers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
385,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,00 ₹ - 392,95 ₹
Phạm vi một năm
61,75 ₹ - 540,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T INR
Số lượng trung bình
469,00
Tỷ số P/E
314,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 647,40% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 299,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,00 N | 618,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,37 Tr | 7.077,54% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 946,63% |
Tổng nợ | 337,07 Tr | 104.906,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | 299,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
3