Trang chủ506642 • BOM
add
Sadhana Nitro Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,30 ₹ - 56,45 ₹
Phạm vi một năm
37,67 ₹ - 84,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,75 T INR
Số lượng trung bình
112,72 N
Tỷ số P/E
360,27
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,00 Tr | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 203,60 Tr | 10,53% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 1.140,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 1.223,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,68 Tr | 57,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,80 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 1.140,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
247