Trang chủ506642 • BOM
add
Sadhana Nitro Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ₹ - 28,45 ₹
Phạm vi một năm
25,35 ₹ - 74,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T INR
Số lượng trung bình
88,61 N
Tỷ số P/E
206,34
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,00 Tr | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 180,70 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 25,80 Tr | 177,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 229,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,34 Tr | 10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,60 Tr | -38,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,80 Tr | 177,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
247