Trang chủ506687 • BOM
add
Transpek Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.606,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.565,00 ₹ - 1.624,95 ₹
Phạm vi một năm
1.510,00 ₹ - 2.185,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T INR
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
27,60
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 584,62 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 92,89 Tr | -41,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -37,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,69 Tr | -22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,99 Tr | 33,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,89 Tr | -41,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
580