Trang chủ506687 • BOM
add
Transpek Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.627,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ₹ - 1.632,20 ₹
Phạm vi một năm
1.459,80 ₹ - 2.185,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T INR
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
23,15
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 34,57% |
Chi phí hoạt động | 627,04 Tr | 25,41% |
Thu nhập ròng | 95,51 Tr | 218,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 136,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,22 Tr | 57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,68 Tr | 22,92% |
Tổng tài sản | 10,78 T | 20,91% |
Tổng nợ | 2,88 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,51 Tr | 218,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
580