Trang chủ506734 • BOM
add
Mysore Petro Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,20 ₹ - 126,10 ₹
Phạm vi một năm
117,45 ₹ - 261,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
829,52 Tr INR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
112,42
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,88 Tr | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 16,11 Tr | 29,51% |
Thu nhập ròng | -62,05 Tr | -18.423,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,14 | -16.648,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 Tr | -22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,87 Tr | -57,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,05 Tr | -18.423,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
7