Trang chủ506808 • BOM
add
Tuticorin Alkali Chemicls nd Frtlzrs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,31 ₹ - 93,55 ₹
Phạm vi một năm
68,00 ₹ - 117,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T INR
Số lượng trung bình
263,82 N
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,18 Tr | -16,93% |
Chi phí hoạt động | 167,83 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 138,75 Tr | -27,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | -12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,51 Tr | -30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,65 Tr | 0,91% |
Tổng tài sản | 4,89 T | 31,72% |
Tổng nợ | 3,60 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,75 Tr | -27,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
277