Trang chủ506852 • BOM
add
Primo Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,55 ₹ - 38,80 ₹
Phạm vi một năm
33,00 ₹ - 55,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T INR
Số lượng trung bình
215,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 44,17% |
Chi phí hoạt động | 365,66 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 129,28 Tr | 199,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 169,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,80 Tr | 2.818,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 567,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 Tr | 135,56% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 3,37% |
Tổng nợ | 3,47 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,28 Tr | 199,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
386