Trang chủ506854 • BOM
add
Tanfac Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.082,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.063,15 ₹ - 2.147,85 ₹
Phạm vi một năm
1.690,00 ₹ - 2.778,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,24 T INR
Số lượng trung bình
12,70 N
Tỷ số P/E
39,85
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 37,03% |
Chi phí hoạt động | 229,00 Tr | 29,59% |
Thu nhập ròng | 193,11 Tr | 69,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | 23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,31 Tr | 73,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,31 Tr | -57,59% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 36,62% |
Tổng nợ | 987,68 Tr | 76,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,11 Tr | 69,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
143