Trang chủ506854 • BOM
add
Tanfac Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.009,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₹ - 3.048,75 ₹
Phạm vi một năm
1.875,65 ₹ - 3.970,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,06 T INR
Số lượng trung bình
17,84 N
Tỷ số P/E
34,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 67,26% |
Chi phí hoạt động | 279,82 Tr | 72,85% |
Thu nhập ròng | 227,38 Tr | 79,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | 7,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,68 Tr | 86,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,62 Tr | -37,94% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 41,66% |
Tổng nợ | 1,14 T | 62,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,38 Tr | 79,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
143