Trang chủ506858 • BOM
add
Gujarat Petrosynthese Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ₹ - 70,99 ₹
Phạm vi một năm
44,25 ₹ - 97,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
401,47 Tr INR
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
33,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,78 Tr | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 15,91 Tr | 27,70% |
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | -5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | -779,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,10 Tr | 6,86% |
Tổng tài sản | 518,88 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 29,97 Tr | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | -5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
28