Trang chủ506858 • BOM
add
Gujarat Petrosynthese Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ₹ - 62,89 ₹
Phạm vi một năm
52,06 ₹ - 86,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
370,09 Tr INR
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,37 Tr | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 650,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 541,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,00 N | 73,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | -72,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 650,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
28