Trang chủ506863 • BOM
add
Swadeshi Industries and Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,35 ₹ - 35,35 ₹
Phạm vi một năm
2,42 ₹ - 35,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
382,41 Tr INR
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
37,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,34 Tr | 169,22% |
Chi phí hoạt động | 731,70 N | -26,76% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 543,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 264,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | 670,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,30 N | -14,92% |
Tổng tài sản | 104,00 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 14,38 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 543,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3