Trang chủ506879 • BOM
add
Gujarat Themis Biosyn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
325,25 ₹ - 332,90 ₹
Phạm vi một năm
108,20 ₹ - 390,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,24 T INR
Số lượng trung bình
76,10 N
Tỷ số P/E
68,28
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,16 Tr | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 73,71 Tr | -9,33% |
Thu nhập ròng | 105,66 Tr | -15,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,44 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,39 Tr | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,09 Tr | 287,37% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 25,72% |
Tổng nợ | 247,15 Tr | 27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,66 Tr | -15,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
159