Trang chủ506879 • BOM
add
Gujarat Themis Biosyn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
264,85 ₹ - 277,00 ₹
Phạm vi một năm
192,35 ₹ - 390,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 T INR
Số lượng trung bình
47,14 N
Tỷ số P/E
56,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,20 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 66,88 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 129,72 Tr | -0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,82 | -2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,99 Tr | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,09 Tr | 287,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,72 Tr | -0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
159