Trang chủ506935 • BOM
add
Continental Chemicals Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
69,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,01 ₹ - 71,83 ₹
Phạm vi một năm
64,65 ₹ - 119,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,43 Tr INR
Số lượng trung bình
142,00
Tỷ số P/E
45,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 Tr | 694,04% |
Chi phí hoạt động | 541,00 N | 188,98% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 65,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,32 | -79,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 4.731,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,77 Tr | 11,62% |
Tổng tài sản | 60,41 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 10,11 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 65,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6