Trang chủ506947 • BOM
add
Advance Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 ₹
Phạm vi một năm
168,50 ₹ - 330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 Tr INR
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
62,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,23 Tr | 63,08% |
Chi phí hoạt động | 21,43 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 11,00 N | 102,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 101,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | 4.669,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | 102,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
52