Trang chủ506979 • BOM
add
APT Packaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,00 ₹ - 74,00 ₹
Phạm vi một năm
36,16 ₹ - 90,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
874,20 Tr INR
Số lượng trung bình
865,00
Tỷ số P/E
339,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,61 Tr | 56,83% |
Chi phí hoạt động | 25,77 Tr | 48,24% |
Thu nhập ròng | 98,00 N | -94,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -96,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -45,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | 16,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 N | -94,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web