Trang chủ506979 • BOM
add
Apt Packaging Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
41,56 ₹
Phạm vi một năm
25,46 ₹ - 90,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
214,58 Tr INR
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,00 Tr | -22,22% |
Chi phí hoạt động | 19,35 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | 550,00 N | 106,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 108,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | 176,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 8,21% |
Tổng tài sản | 211,81 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 260,06 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,00 N | 106,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web