Trang chủ5070 • TYO
add
Draft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
628,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ¥ - 632,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T JPY
Số lượng trung bình
25,54 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 37,04% |
Chi phí hoạt động | 634,00 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 39,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,25 Tr | 47,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 31,53% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 19,55% |
Tổng nợ | 2,43 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 39,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
189