Trang chủ5070 • TYO
add
Draft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 513,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
14,71 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -49,77% |
Chi phí hoạt động | 711,00 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | -222,00 Tr | -220,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,91 | -338,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,25 Tr | -177,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -37,84% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -16,30% |
Tổng nợ | 2,31 T | -35,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,00 Tr | -220,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
205