Trang chủ5071 • TYO
add
VIS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.510,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T JPY
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | 29,06% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 363,00 Tr | 114,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 66,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,00 Tr | 90,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | 31,99% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 20,51% |
Tổng nợ | 3,64 T | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,00 Tr | 114,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
252