Trang chủ507205 • BOM
add
Tilaknagar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ₹ - 296,40 ₹
Phạm vi một năm
201,20 ₹ - 457,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,15 T INR
Số lượng trung bình
71,76 N
Tỷ số P/E
30,41
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -23,82% |
Thu nhập ròng | 539,27 Tr | 23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 36,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,29 Tr | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 133,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,27 Tr | 23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
328