Trang chủ5072 • TYO
add
Art Force Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 202,00 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 2.040,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | 1.695,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,75 Tr | 65,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 Tr | 38,27% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 15,99% |
Tổng nợ | 2,55 T | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 2.040,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
202