Trang chủ507300 • BOM
add
Ravalgaon Sugar Farm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.102,05 ₹ - 1.144,90 ₹
Phạm vi một năm
999,95 ₹ - 2.450,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
380,80 Tr INR
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | -61,79% |
Thu nhập ròng | -916,00 N | -100,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | 49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -96,85% |
Tổng tài sản | 188,26 Tr | -34,03% |
Tổng nợ | 37,35 Tr | -67,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -916,00 N | -100,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
94