Trang chủ507438 • BOM
add
Ifb Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
567,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ₹ - 570,00 ₹
Phạm vi một năm
390,25 ₹ - 652,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T INR
Số lượng trung bình
721,00
Tỷ số P/E
209,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 712,00 Tr | -19,19% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 199,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 188,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,15 Tr | 928,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 26,77% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 4,42% |
Tổng nợ | 1,26 T | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 199,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
426