Trang chủ507486 • BOM
add
Caprolactam Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ₹ - 52,80 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 64,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
242,88 Tr INR
Số lượng trung bình
435,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 Tr | -13,07% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | -36,32% |
Thu nhập ròng | 399,00 N | 171,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 182,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | 28,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,00 N | 10,46% |
Tổng tài sản | 133,46 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 80,25 Tr | 23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 N | 171,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web