Trang chủ507498 • BOM
add
Piccadilly Sugar And Allied Industr(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,54 ₹ - 52,90 ₹
Phạm vi một năm
46,00 ₹ - 85,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T INR
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,00 N | -91,80% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | -37,98% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -80,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 234,20 | 138,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,80 Tr | -64,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | 43,10% |
Tổng tài sản | 950,41 Tr | 38,41% |
Tổng nợ | 837,65 Tr | 48,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -80,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
29