Trang chủ5074 • TYO
add
Tess Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ¥ - 331,00 ¥
Phạm vi một năm
249,00 ¥ - 454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,17 T JPY
Số lượng trung bình
572,18 N
Tỷ số P/E
25,23
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | -87,00 Tr | -114,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -113,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 35,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.233,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 T | -24,04% |
Tổng tài sản | 143,02 T | 29,98% |
Tổng nợ | 100,26 T | 47,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,00 Tr | -114,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
405