Trang chủ507515 • BOM
add
C J Gelatine Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,75 ₹ - 20,92 ₹
Phạm vi một năm
16,45 ₹ - 26,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,99 Tr INR
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,57 Tr | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 78,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 79,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,70 N | 388,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 N | 327,78% |
Tổng tài sản | 316,25 Tr | 0,72% |
Tổng nợ | 273,73 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 78,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
80