Trang chủ507515 • BOM
add
C J Gelatine Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,54 ₹ - 17,71 ₹
Phạm vi một năm
14,01 ₹ - 29,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,24 Tr INR
Số lượng trung bình
615,00
Tỷ số P/E
368,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,80 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 23,55 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 470,70 N | 122,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 122,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | 33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 N | 10,29% |
Tổng tài sản | 328,30 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 286,42 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,70 N | 122,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
80