Trang chủ507526 • BOM
add
Associated Alcohols & Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.069,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.050,40 ₹ - 1.073,25 ₹
Phạm vi một năm
648,80 ₹ - 1.496,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T INR
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
24,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 558,97 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | 223,18 Tr | 82,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,61 Tr | 98,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,31 Tr | -56,84% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 15,98% |
Tổng nợ | 1,97 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,18 Tr | 82,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
567