Trang chủ507552 • BOM
add
Foods And Inns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,00 ₹ - 101,39 ₹
Phạm vi một năm
75,20 ₹ - 164,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T INR
Số lượng trung bình
34,45 N
Tỷ số P/E
26,58
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 635,69 Tr | 25,25% |
Thu nhập ròng | 229,28 Tr | 338,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 279,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,46 Tr | 34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,38 Tr | -68,86% |
Tổng tài sản | 12,90 T | 25,60% |
Tổng nợ | 7,51 T | 19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,28 Tr | 338,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
546