Trang chủ507598 • BOM
add
Kovilpatti Lakshmi Roller Flour Mlls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ₹ - 139,00 ₹
Phạm vi một năm
75,11 ₹ - 223,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,98 Tr | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 208,13 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | 36,35 Tr | 258,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 260,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,69 Tr | 1.628,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 53,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,35 Tr | 258,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
199