Trang chủ507645 • BOM
add
Polson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.206,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12.706,15 ₹ - 12.901,10 ₹
Phạm vi một năm
11.226,00 ₹ - 17.970,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T INR
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,39 Tr | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 80,24 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | 156,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,95 Tr | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 Tr | 21,02% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 4,67% |
Tổng nợ | 620,92 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | 156,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
50