Trang chủ50765 • TYO
add
Infroneer Holdings Inc Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4.606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.608,00 ¥ - 4.610,00 ¥
Phạm vi một năm
4.551,00 ¥ - 4.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
463,73 T JPY
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,13 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 18,91 T | 31,47% |
Thu nhập ròng | 11,78 T | 39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,36 T | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,50 T | 5,36% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 2,85% |
Tổng nợ | 907,88 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 T | 39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,14 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,90 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 T | — |
Dòng tiền tự do | 25,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
8.076