Trang chủ507685 • BOM
add
Wipro
Giá đóng cửa hôm trước
557,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
558,10 ₹ - 573,45 ₹
Phạm vi một năm
393,20 ₹ - 583,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 NT INR
Số lượng trung bình
646,67 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,02 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 30,42 T | -3,97% |
Thu nhập ròng | 32,09 T | 21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,12 | 10.012,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,21 T | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,61 T | 51,53% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 16,00% |
Tổng nợ | 439,96 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,09 T | 21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,69 T | 10,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,87 T | -144,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,07 T | 111,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 T | -56,09% |
Dòng tiền tự do | 29,80 T | 128,91% |
Giới thiệu
Wipro Limited is an Indian multinational technology company that provides information technology, consulting and business process services. It is one of the six leading Indian Big Tech companies. Wipro's capabilities range across cloud computing, computer security, digital transformation, artificial intelligence, robotics, data analytics, and other technologies, servicing customers in 167 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 12, 1945
Trang web
Nhân viên
233.889