Trang chủ507690 • BOM
add
Orient Beverages Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
343,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
326,55 ₹ - 347,95 ₹
Phạm vi một năm
197,10 ₹ - 437,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
706,81 Tr INR
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,10 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 209,70 Tr | -18,56% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 104,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 103,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,85 Tr | 131,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,90 Tr | 75,89% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 20,43% |
Tổng nợ | 1,18 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 104,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
578