Trang chủ5076 • TYO
add
Infroneer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.184,00 ¥ - 1.193,50 ¥
Phạm vi một năm
1.089,00 ¥ - 1.317,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
420,59 T JPY
Số lượng trung bình
745,39 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,13 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 20,71 T | 44,00% |
Thu nhập ròng | 11,78 T | 39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 T | 2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,12 T | 10,32% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 2,85% |
Tổng nợ | 907,88 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 T | 39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,14 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,90 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 T | — |
Dòng tiền tự do | 32,50 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
8.076