Trang chủ507753 • BOM
add
TGV SRAAC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,10 ₹ - 103,50 ₹
Phạm vi một năm
74,19 ₹ - 120,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T INR
Số lượng trung bình
197,38 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 16,89% |
Thu nhập ròng | 238,10 Tr | 56,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 38,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,85 Tr | 33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,40 Tr | 12,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,10 Tr | 56,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
946