Trang chủ507759 • BOM
add
Lime Chemicals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,05 ₹ - 25,94 ₹
Phạm vi một năm
22,60 ₹ - 39,88 ₹
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,85 Tr | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | 16,43% |
Thu nhập ròng | -540,00 N | 50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | 53,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -636,50 N | 48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -35,83% |
Tổng tài sản | 108,17 Tr | -11,13% |
Tổng nợ | 90,54 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,00 N | 50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web