Trang chủ507785 • BOM
add
Tainwala Chemicls and Plstcs (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,65 ₹ - 303,00 ₹
Phạm vi một năm
120,00 ₹ - 335,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T INR
Số lượng trung bình
6,71 N
Tỷ số P/E
70,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,72 Tr | -21,83% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | 34,15 Tr | -27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,69 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -240,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | 55,95% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 41,21% |
Tổng nợ | 140,21 Tr | 168,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,15 Tr | -27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
24