Trang chủ507789 • BOM
add
Jagsonpal Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
666,40 ₹ - 695,00 ₹
Phạm vi một năm
270,05 ₹ - 820,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T INR
Số lượng trung bình
19,17 N
Tỷ số P/E
76,46
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,92 Tr | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 343,87 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | 114,59 Tr | 53,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,50 Tr | 87,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,45 Tr | -30,24% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 23,30% |
Tổng nợ | 610,95 Tr | 52,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,59 Tr | 53,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.025