Trang chủ507789 • BOM
add
Jagsonpal Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
232,25 ₹ - 239,45 ₹
Phạm vi một năm
126,00 ₹ - 328,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,75 T INR
Số lượng trung bình
26,58 N
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,60 Tr | 34,66% |
Chi phí hoạt động | 304,31 Tr | 30,34% |
Thu nhập ròng | 65,83 Tr | 85,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 37,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,42 Tr | 217,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -12,98% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 28,18% |
Tổng nợ | 383,10 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,83 Tr | 85,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.025