Trang chủ507794 • BOM
add
Khaitan Chemicals And Fertilizers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,30 ₹ - 79,79 ₹
Phạm vi một năm
59,15 ₹ - 99,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T INR
Số lượng trung bình
33,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 574,40 Tr | 34,78% |
Thu nhập ròng | -30,69 Tr | -2.832,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -2.316,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,21 Tr | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,68 Tr | -66,54% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -19,00% |
Tổng nợ | 4,15 T | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,69 Tr | -2.832,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
681