Trang chủ5077 • TYO
add
Hands Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.846,00 ¥
Phạm vi một năm
2.046,00 ¥ - 2.046,00 ¥
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,00 Tr | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 120,50 Tr | 24,87% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 102,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 62,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,50 Tr | 102,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 16,20% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 19,36% |
Tổng nợ | 544,00 Tr | 29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 102,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,00 Tr | 185,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 Tr | 575,00% |
Dòng tiền tự do | 64,50 Tr | 105,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
72