Trang chủ507817 • BOM
add
Wires and Fabriks (SA) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,10 ₹ - 258,10 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 272,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
749,09 Tr INR
Số lượng trung bình
597,00
Tỷ số P/E
49,82
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,93 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 179,22 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 51,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,67 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -43,15% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 34,86% |
Tổng nợ | 1,58 T | 49,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web