Trang chủ507833 • BOM
add
Computer Point Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,34 ₹ - 5,95 ₹
Phạm vi một năm
4,24 ₹ - 11,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,01 Tr INR
Số lượng trung bình
17,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 4.860,65% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -1.790,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,85 Tr | -153,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.621,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | -24,43% |
Tổng tài sản | 335,18 Tr | -0,04% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 98,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -1.790,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
11