Trang chủ5078 • TYO
add
CEL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.880,00 ¥ - 6.950,00 ¥
Phạm vi một năm
3.450,00 ¥ - 6.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,73 T JPY
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 703,00 Tr | 21,84% |
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | 69,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,00 Tr | 66,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,63 T | 2,48% |
Tổng tài sản | 24,74 T | 3,07% |
Tổng nợ | 4,41 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | 69,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
186