Trang chủ507944 • BOM
add
Bajaj Steel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
763,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ₹ - 778,90 ₹
Phạm vi một năm
257,65 ₹ - 982,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T INR
Số lượng trung bình
45,48 N
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 554,88 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 174,34 Tr | 2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,99 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,84 Tr | -28,04% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 11,77% |
Tổng nợ | 2,14 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,34 Tr | 2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
299