Trang chủ507946 • BOM
add
Kiduja India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,25 ₹ - 27,25 ₹
Phạm vi một năm
15,50 ₹ - 51,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
654,00 Tr INR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -25,13 Tr | -124,74% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -40,23% |
Thu nhập ròng | -40,91 Tr | -161,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,78 | 146,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,56 Tr | -56,27% |
Tổng tài sản | 529,62 Tr | -56,28% |
Tổng nợ | 766,25 Tr | -45,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -236,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,91 Tr | -161,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1