Trang chủ507948 • BOM
add
Key Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,00 ₹ - 136,00 ₹
Phạm vi một năm
120,50 ₹ - 354,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
804,00 Tr INR
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
XRP / USD
0,015%
6,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -57,94 Tr | -118,19% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | -59,72 Tr | -118,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,08 | 3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -98,95% |
Tổng tài sản | 682,59 Tr | 7,40% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,72 Tr | -118,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
17