Trang chủ507962 • BOM
add
FYNX Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,51 ₹ - 36,51 ₹
Phạm vi một năm
16,80 ₹ - 38,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
730,20 Tr INR
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | 1.250,73% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,27 | 93,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 137,36% |
Tổng tài sản | 196,45 Tr | 221,18% |
Tổng nợ | 10,39 Tr | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,53 Tr | -24.592,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,00 N | -145,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,94 Tr | -38.384,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3