Trang chủ507962 • BOM
add
Rajath Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,79 ₹
Phạm vi một năm
18,84 ₹ - 27,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,16 Tr INR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | 512,46% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -429,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,48 N | -40,41% |
Tổng tài sản | 61,16 Tr | — |
Tổng nợ | 11,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -429,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,00 N | -102,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 906,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,00 N | -60,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,00 N | -101,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3