Trang chủ507970 • BOM
add
Paramount Cosmetics (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,20 ₹ - 39,25 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 66,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
190,56 Tr INR
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
654,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,79 Tr | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 15,84 Tr | -24,38% |
Thu nhập ròng | -183,00 N | 91,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | 92,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | 151,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,00 N | -36,10% |
Tổng tài sản | 404,79 Tr | -1,00% |
Tổng nợ | 201,13 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,00 N | 91,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
59