Trang chủ507970 • BOM
add
Paramount Cosmetics (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,31 ₹ - 49,75 ₹
Phạm vi một năm
33,90 ₹ - 66,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
241,10 Tr INR
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
615,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,25 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | 95,02% |
Thu nhập ròng | 137,00 N | -91,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -90,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 Tr | -35,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 Tr | -0,61% |
Tổng tài sản | 413,63 Tr | -3,26% |
Tổng nợ | 209,88 Tr | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 N | -91,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
59