Trang chủ507998 • BOM
add
Simmonds Marshall Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,50 ₹ - 141,50 ₹
Phạm vi một năm
83,98 ₹ - 182,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T INR
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,20 Tr | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 235,49 Tr | 17,33% |
Thu nhập ròng | 29,16 Tr | 347,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 300,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,04 Tr | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 22,17% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 8,37% |
Tổng nợ | 1,30 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,16 Tr | 347,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
341