Trang chủ507998 • BOM
add
Simmonds Marshall Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,50 ₹ - 161,40 ₹
Phạm vi một năm
63,10 ₹ - 172,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T INR
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,20 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 226,40 Tr | 14,09% |
Thu nhập ròng | 35,05 Tr | 130,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 102,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,83 Tr | 37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | 64,04% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -1,06% |
Tổng nợ | 1,21 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,05 Tr | 130,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
341