Trang chủ507998 • BOM
add
Simmonds Marshall Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ₹ - 158,00 ₹
Phạm vi một năm
63,10 ₹ - 158,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T INR
Số lượng trung bình
28,55 N
Tỷ số P/E
35,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,21 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 203,42 Tr | 0,60% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 362,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 355,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,08 Tr | 50,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -54,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 362,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
341