Trang chủ5079 • TYO
add
Novac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.498,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.498,00 ¥ - 2.520,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 3.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 T JPY
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
244,89
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 438,00 Tr | 43,61% |
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 1.211,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 1.314,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,25 Tr | 144,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 T | 36,42% |
Tổng tài sản | 25,96 T | -11,98% |
Tổng nợ | 7,77 T | -30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 1.211,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1965
Trang web
Nhân viên
274