Trang chủ5079 • TYO
add
Novac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.697,00 ¥ - 2.723,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T JPY
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
262,97
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | -31,71% |
Chi phí hoạt động | 361,00 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 466,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 14,55% |
Tổng tài sản | 29,93 T | -5,50% |
Tổng nợ | 12,16 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 466,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1965
Trang web
Nhân viên
274