Trang chủ508136 • BOM
add
B & A Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,05 ₹
Phạm vi một năm
415,00 ₹ - 688,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T INR
Số lượng trung bình
138,00
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,18 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 297,24 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | -88,70 Tr | 45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,62 | 52,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,83 Tr | -34,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,78 Tr | 7,66% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 8,35% |
Tổng nợ | 1,09 T | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,70 Tr | 45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
4.753