Trang chủ508905 • BOM
add
SMIFS Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,81 ₹ - 85,81 ₹
Phạm vi một năm
43,23 ₹ - 99,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
479,25 Tr INR
Số lượng trung bình
45,16 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,71 Tr | 35,28% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 35,62% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 447,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 301,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,80 Tr | 769,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 Tr | 231,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 447,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
19