Trang chủ508905 • BOM
add
SMIFS Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,00 ₹ - 97,00 ₹
Phạm vi một năm
43,61 ₹ - 110,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
560,99 Tr INR
Số lượng trung bình
9,72 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,49 Tr | 86,98% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -32,34% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 104,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | 98,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,86 Tr | 181,67% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 34,28% |
Tổng nợ | 109,42 Tr | 195,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 104,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
19