Trang chủ508918 • BOM
add
Ironwood Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,18 ₹ - 30,18 ₹
Phạm vi một năm
20,10 ₹ - 35,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
227,06 Tr INR
Số lượng trung bình
412,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | -14,12% |
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | 80,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,11 | 68,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 N | -48,47% |
Tổng tài sản | 180,71 Tr | -25,69% |
Tổng nợ | 117,10 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | 80,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
11